New wpDataTable
Id | Title | orderTemplate | basePrice | cost | whole.p10 | kiotvietId | categoryName | isActive | basePriceMarkup |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | Lúa tròn (kg) | Lúa gà việt dài | 14,000 | 11,100 | 13,100 | 3,749,604 | Lúa – Gạo Lứt | 1 | 3,000 |
20 | Lứt gà (kg) | Lứt rượu, gà, chim | 14,000 | 11,400 | 13,400 | 3,749,605 | Lúa – Gạo Lứt | 1 | 3,000 |
45 | Tấm dẻo (kg) | Tấm thơm Nàng Hoa | 16,000 | 13,100 | 15,100 | 3,749,593 | Tấm | 1 | 3,000 |
47 | Tấm ST25 (kg) | Tấm ST25 | 18,000 | 13,500 | 15,500 | 17,500,644 | Tấm | 1 | 4,000 |
13 | Gạo Ấn Swarna (kg) | Gạo trắng ấn Swarna lở 9 tháng | 17,000 | 13,700 | 15,700 | 3,299,734 | Gạo nở | 1 | 3,000 |
46 | Tấm nở (kg) | Tấm Ấn Swarna lở 6-9 tháng | 19,000 | 14,100 | 16,100 | 3,749,589 | Tấm | 1 | 3,000 |
87 | 5451 – Mới tinh (kg) | 5451 thu đông 2024 | 16,500 | 14,100 | 16,100 | 1,000,006,369 | Gạo dẻo | 1 | 2,500 |
52 | 504 – Tiêu chuẩn (kg) | Gạo tròn hè 2024 | 16,500 | 14,300 | 16,300 | 3,065,552 | Gạo nở | 1 | 2,000 |
3 | 504 – Lở (kg) | Gạo Ấn Swarna mộc cũ 9 tháng 10% tấm | 18,000 | 15,100 | 17,100 | 3,065,553 | Gạo nở | 1 | 2,500 |
48 | Tấm Tài Nguyên (kg) | Tấm Tài Nguyên Chợ Đào lở 6 tháng | 19,000 | 15,300 | 17,300 | 3,749,591 | Tấm | 1 | 3,000 |
4 | 5451 – Tiêu chuẩn (kg) | 5451 hè thu 2024 | 19,000 | 15,500 | 17,500 | 3,749,574 | Gạo dẻo | 1 | 2,500 |
5 | 5451 – Lở (kg) | 5451 lở 6-9 tháng – đông xuân 24 | 0 | 16,800 | 18,800 | 1,000,313,255 | Gạo dẻo | 1 | |
16 | Gạo Thơm (kg) | OM18 hè thu 2024 | 20,000 | 17,100 | 19,100 | 12,028,538 | Gạo dẻo | 1 | 2,500 |
28 | Nếp Chùm – Tiêu chuẩn (kg) | Nếp Chùm IR4625 | 20,000 | 17,300 | 19,300 | 3,749,584 | Nếp | 1 | 3,000 |
29 | Nếp Chùm – Lở (kg) | Nếp Chùm IR4625 cũ 6-9 tháng | 20,000 | 17,300 | 19,300 | 1,004,434,532 | Nếp | 1 | 3,000 |
23 | Nàng Hoa – Tiêu chuẩn (kg) | Nàng Hoa hè thu 24 | 22,000 | 17,600 | 19,600 | 3,749,576 | Gạo dẻo | 1 | 4,000 |
35 | Samơ (kg) | Hàm Châu cũ 1 năm | 21,000 | 17,600 | 19,600 | 3,299,744 | Gạo nở | 1 | 3,000 |
91 | Nàng Hoa – Mới tinh (kg) | Nàng Hoa thu đông 24 | 22,000 | 18,100 | 20,100 | 1,004,971,377 | Gạo dẻo | 1 | 4,000 |
24 | Nàng Hoa – Lở (kg) | Nàng Hoa lở 6-9 tháng – đông xuân 24 | 22,000 | 18,200 | 20,200 | 17,691,672 | Gạo dẻo | 1 | 4,000 |
50 | Thơm Lài Sữa (49) (kg) | 4900 hè thu 24 | 23,000 | 18,600 | 20,600 | 3,749,577 | Gạo dẻo | 1 | 4,000 |
30 | Nếp Lứt (kg) | Nếp lứt cơm rượu 24 | 25,000 | 19,300 | 21,300 | 3,749,585 | Nếp | 1 | 4,000 |
31 | Nếp Sáp Ngỗng (kg) | Nếp sáp ngỗng lở 6-9 tháng | 24,000 | 20,000 | 22,000 | 3,749,586 | Nếp | 1 | 4,000 |
36 | ST21 – Tiêu chuẩn (kg) | Long Lài, RVT hè thu 24 | 25,000 | 20,100 | 22,100 | 19,673,563 | Gạo dẻo | 1 | 4,000 |
37 | ST21 – Lở (kg) | Long Lài, RVT đông xuân 24 | 25,000 | 20,100 | 22,100 | 1,003,074,168 | Gạo dẻo | 1 | 4,000 |
44 | Tài Nguyên (kg) | Tài Nguyên Chợ Đào lở 6 tháng | 24,000 | 20,100 | 22,100 | 3,749,569 | Gạo nở | 1 | 4,000 |
26 | Nếp Bắc Dâu (kg) | Nếp bắc dâu lở 6 tháng | 23,000 | 20,600 | 22,600 | 3,749,616 | Nếp | 1 | 4,000 |
18 | Lài Miên (kg) | Lài miên vụ 1 năm 24 | 25,000 | 21,500 | 23,500 | 3,749,580 | Gạo dẻo | 1 | |
15 | Gạo Huyết Rồng (kg) | Gạo huyết rồng | 27,000 | 23,100 | 25,100 | 3,749,606 | Lúa – Gạo Lứt | 1 | 4,000 |
25 | Nàng Thơm (kg) | Nàng Thơm Chợ Đào lở 6 tháng | 29,000 | 24,100 | 26,100 | 3,749,571 | Gạo nở | 1 | 4,000 |
32 | Nếp Thái (kg) | Nếp Thái nhập Lily Flower – Thai Hom Mali Rice | 29,000 | 24,500 | 26,500 | 3,749,587 | Nếp | 1 | 4,000 |
33 | Nếp Than (kg) | Nếp than, Nếp cẩm Long An | 30,000 | 25,000 | 27,000 | 3,749,588 | Nếp | 1 | 4,000 |
38 | ST25 (kg) | ST25 thu đông 2024 | 31,000 | 27,000 | 29,000 | 3,749,581 | Gạo dẻo | 1 | |
39 | Nếp Bắc Nhung (kg) | Nếp Bắc Nhung nương hạt to | 37,000 | 32,500 | 34,500 | 1,004,967,214 | Nếp | 1 | 4,000 |
41 | ST25 (Ông Cua) – túi 5kg (kg) | ST25 Gạo Ông Cua chính hãng túi 5kg | 41,000 | 37,000 | 39,000 | 10,745,113 | Gạo chính hãng | 1 | 4,000 |
40 | ST25 (Ông Cua) – Lúa Tôm – túi 5kg (kg) | ST25 Gạo Ông Cua Lúa tôm túi 5kg | 43,000 | 38,500 | 40,500 | 1,004,970,090 | Gạo chính hãng | 1 | 4,000 |
51 | ST25 (Ông Cua) – Lúa Tôm – hộp 2kg (kg) | ST25 Gạo Ông Cua Lúa tôm hộp 2kg | 51,000 | 47,000 | 49,000 | 1,004,970,092 | Gạo chính hãng | 1 | 4,000 |