[MAIN]Bảng giá
Id | Title | Title_unitRemoved | orderTemplate | categoryName | Giá lẻ | Giá sỉ | UpdatedAt | cost | kiotvietId | isActive | basePriceMarkup | Basecost_PricebookId |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | Lứt gà (kg) | Lứt gà | Lứt rượu, gà, chim | Lúa – Gạo Lứt | 12,500 | 11,600 | 10/03/2025 18:00 | 9,600 | 3,749,605 | 1 | 3,000 | 7,598 |
19 | Lúa tròn (kg) | Lúa tròn | Lúa gà việt dài | Lúa – Gạo Lứt | 13,000 | 12,100 | 10/03/2025 18:00 | 10,100 | 3,749,604 | 1 | 3,000 | 7,598 |
45 | Tấm dẻo (kg) | Tấm dẻo | Tấm thơm Nàng Hoa | Tấm | 15,500 | 14,600 | 10/03/2025 18:00 | 12,600 | 3,749,593 | 1 | 3,000 | 7,598 |
47 | Tấm ST25 (kg) | Tấm ST25 | Tấm ST25 | Tấm | 17,500 | 15,500 | 10/03/2025 18:00 | 13,500 | 17,500,644 | 1 | 4,000 | 7,598 |
13 | Gạo Ấn Swarna (kg) | Gạo Ấn Swarna | Gạo trắng ấn Swarna lở 9 tháng | Gạo nở | 17,000 | 15,700 | 10/03/2025 18:00 | 13,700 | 3,299,734 | 1 | 3,000 | 7,598 |
46 | Tấm nở (kg) | Tấm nở | Tấm Ấn Swarna lở 6-9 tháng | Tấm | 19,000 | 16,100 | 10/03/2025 18:00 | 14,100 | 3,749,589 | 1 | 3,000 | 7,598 |
87 | 5451 – Mới tinh (kg) | 5451 – Mới tinh | 5451 thu đông 2024 | Gạo dẻo | 16,500 | 16,100 | 10/03/2025 18:00 | 14,100 | 1,000,006,369 | 1 | 2,500 | 7,598 |
52 | 504 – Tiêu chuẩn (kg) | 504 – Tiêu chuẩn | Gạo tròn hè 2024 | Gạo nở | 16,500 | 16,300 | 10/03/2025 18:00 | 14,300 | 3,065,552 | 1 | 2,500 | 7,598 |
48 | Tấm Tài Nguyên (kg) | Tấm Tài Nguyên | Tấm Tài Nguyên Chợ Đào lở 6 tháng | Tấm | 18,500 | 16,600 | 10/03/2025 18:00 | 14,600 | 3,749,591 | 1 | 4,000 | 7,598 |
3 | 504 – Lở (kg) | 504 – Lở | Gạo Ấn Swarna mộc cũ 9 tháng 10% tấm | Gạo nở | 18,000 | 17,400 | 10/03/2025 18:00 | 15,400 | 3,065,553 | 1 | 2,500 | 7,598 |
4 | 5451 – Tiêu chuẩn (kg) | 5451 – Tiêu chuẩn | 5451 hè thu 2024 | Gạo dẻo | 19,000 | 17,900 | 10/03/2025 18:00 | 15,900 | 3,749,574 | 1 | 2,500 | 7,598 |
35 | Samơ (kg) | Samơ | Hàm Châu cũ 1 năm | Gạo nở | 19,000 | 18,100 | 10/03/2025 18:00 | 16,100 | 3,299,744 | 1 | 3,000 | 7,598 |
28 | Nếp Chùm – Tiêu chuẩn (kg) | Nếp Chùm – Tiêu chuẩn | Nếp Chùm IR4625 | Nếp | 19,500 | 18,500 | 10/03/2025 18:00 | 16,500 | 3,749,584 | 1 | 3,000 | 7,598 |
23 | Nàng Hoa – Tiêu chuẩn (kg) | Nàng Hoa – Tiêu chuẩn | Nàng Hoa hè thu 24 | Gạo dẻo | 20,500 | 18,600 | 10/03/2025 18:00 | 16,600 | 3,749,576 | 1 | 4,000 | 7,598 |
5 | 5451 – Lở (kg) | 5451 – Lở | 5451 lở 6-9 tháng – đông xuân 24 | Gạo dẻo | 0 | 18,800 | 10/03/2025 18:00 | 16,800 | 1,000,313,255 | 1 | 7,598 | |
29 | Nếp Chùm – Lở (kg) | Nếp Chùm – Lở | Nếp Chùm IR4625 cũ 6-9 tháng | Nếp | 20,000 | 19,300 | 10/03/2025 18:00 | 17,300 | 1,004,434,532 | 1 | 3,000 | 7,598 |
91 | Nàng Hoa – Mới tinh (kg) | Nàng Hoa – Mới tinh | Nàng Hoa thu đông 24 | Gạo dẻo | 22,000 | 20,100 | 10/03/2025 18:00 | 18,100 | 1,004,971,377 | 1 | 4,000 | 7,598 |
24 | Nàng Hoa – Lở (kg) | Nàng Hoa – Lở | Nàng Hoa lở 6-9 tháng – đông xuân 24 | Gạo dẻo | 22,000 | 20,200 | 10/03/2025 18:00 | 18,200 | 17,691,672 | 1 | 4,000 | 7,598 |
50 | Thơm Lài Sữa (49) (kg) | Thơm Lài Sữa (49) | 4900 hè thu 24 | Gạo dẻo | 23,000 | 20,600 | 10/03/2025 18:00 | 18,600 | 3,749,577 | 1 | 4,000 | 7,598 |
44 | Tài Nguyên (kg) | Tài Nguyên | Tài Nguyên Chợ Đào lở 6 tháng | Gạo nở | 23,000 | 21,100 | 10/03/2025 18:00 | 19,100 | 3,749,569 | 1 | 4,000 | 7,598 |
30 | Nếp Lứt (kg) | Nếp Lứt | Nếp lứt cơm rượu 24 | Nếp | 25,000 | 21,300 | 10/03/2025 18:00 | 19,300 | 3,749,585 | 1 | 4,000 | 7,598 |
31 | Nếp Sáp Ngỗng (kg) | Nếp Sáp Ngỗng | Nếp sáp ngỗng lở 6-9 tháng | Nếp | 24,000 | 22,000 | 10/03/2025 18:00 | 20,000 | 3,749,586 | 1 | 4,000 | 7,598 |
36 | ST21 – Tiêu chuẩn (kg) | ST21 – Tiêu chuẩn | Long Lài, RVT hè thu 24 | Gạo dẻo | 25,000 | 22,100 | 10/03/2025 18:00 | 20,100 | 19,673,563 | 1 | 4,000 | 7,598 |
37 | ST21 – Lở (kg) | ST21 – Lở | Long Lài, RVT đông xuân 24 | Gạo dẻo | 24,000 | 22,100 | 10/03/2025 18:00 | 20,100 | 1,003,074,168 | 1 | 4,000 | 7,598 |
26 | Nếp Bắc Dâu (kg) | Nếp Bắc Dâu | Nếp bắc dâu lở 6 tháng | Nếp | 24,500 | 22,500 | 10/03/2025 18:00 | 20,500 | 3,749,616 | 1 | 4,000 | 7,598 |
18 | Lài Miên (kg) | Lài Miên | Lài miên vụ 1 năm 24 | Gạo dẻo | 24,500 | 22,700 | 10/03/2025 18:00 | 20,700 | 3,749,580 | 1 | 4,000 | 7,598 |
15 | Gạo Huyết Rồng (kg) | Gạo Huyết Rồng | Gạo huyết rồng | Lúa – Gạo Lứt | 27,000 | 25,100 | 10/03/2025 18:00 | 23,100 | 3,749,606 | 1 | 4,000 | 7,598 |
38 | ST25 (kg) | ST25 | ST25 thu đông 2024 | Gạo dẻo | 28,000 | 26,000 | 10/03/2025 18:00 | 24,000 | 3,749,581 | 1 | 4,000 | 7,598 |
32 | Nếp Thái (kg) | Nếp Thái | Nếp Thái nhập Lily Flower – Thai Hom Mali Rice | Nếp | 29,000 | 26,500 | 10/03/2025 18:00 | 24,500 | 3,749,587 | 1 | 4,000 | 7,598 |
33 | Nếp Than (kg) | Nếp Than | Nếp than, Nếp cẩm Long An | Nếp | 30,000 | 27,000 | 10/03/2025 18:00 | 25,000 | 3,749,588 | 1 | 4,000 | 7,598 |
25 | Nàng Thơm (kg) | Nàng Thơm | Nàng Thơm Chợ Đào lở 6 tháng | Gạo nở | 30,000 | 28,100 | 10/03/2025 18:00 | 26,100 | 3,749,571 | 1 | 4,000 | 7,598 |
39 | Nếp Bắc Nhung (kg) | Nếp Bắc Nhung | Nếp Bắc Nhung nương hạt to | Nếp | 34,500 | 32,500 | 10/03/2025 18:00 | 30,500 | 1,004,967,214 | 1 | 4,000 | 7,598 |
41 | ST25 (Ông Cua) – túi 5kg (kg) | ST25 (Ông Cua) – túi 5kg | ST25 Gạo Ông Cua chính hãng túi 5kg | Gạo chính hãng | 41,000 | 39,000 | 10/03/2025 18:00 | 37,000 | 10,745,113 | 1 | 4,000 | 7,598 |
51 | ST25 (Ông Cua) – Lúa Tôm – hộp 2kg (kg) | ST25 (Ông Cua) – Lúa Tôm – hộp 2kg | ST25 Gạo Ông Cua Lúa tôm hộp 2kg | Gạo chính hãng | 51,000 | 49,000 | 10/03/2025 18:00 | 47,000 | 1,004,970,092 | 1 | 4,000 | 7,598 |